Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | fuel system pressure release |
Thuật ngữ fuel system pressure releaseXả áp suất hệ thống nhiên liệu.Thuật ngữ liên quan tới Fuel system pressure release |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Fuel system pressure release là gì?
Fuel system pressure release có nghĩa là Xả áp suất hệ thống nhiên liệu
- Fuel system pressure release có nghĩa là Xả áp suất hệ thống nhiên liệu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Xả áp suất hệ thống nhiên liệu Tiếng Anh là gì?
Xả áp suất hệ thống nhiên liệu Tiếng Anh có nghĩa là Fuel system pressure release.
Ý nghĩa - Giải thích
Fuel system pressure release nghĩa là Xả áp suất hệ thống nhiên liệu..
Đây là cách dùng Fuel system pressure release. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Fuel system pressure release là gì? (hay giải thích Xả áp suất hệ thống nhiên liệu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Fuel system pressure release là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Fuel system pressure release / Xả áp suất hệ thống nhiên liệu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?