General stock (n)

General stock (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng General stock (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ general stock (n)

Cổ phiếu thông thường

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới General stock (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

General stock (n) là gì?

có nghĩa là Cổ phiếu thông thường

  • General stock (n) có nghĩa là Cổ phiếu thông thường
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Cổ phiếu thông thường Tiếng Anh là gì?

Cổ phiếu thông thường Tiếng Anh có nghĩa là General stock (n).

Ý nghĩa - Giải thích

General stock (n) nghĩa là Cổ phiếu thông thường.

Đây là cách dùng General stock (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán General stock (n) là gì? (hay giải thích Cổ phiếu thông thường nghĩa là gì?) . Định nghĩa General stock (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng General stock (n) / Cổ phiếu thông thường. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời