Gilt – edged securities (n)

Gilt – edged securities (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Gilt – edged securities (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ gilt – edged securities (n)

Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Gilt – edged securities (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Gilt – edged securities (n) là gì?

có nghĩa là Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1

  • Gilt – edged securities (n) có nghĩa là Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1 Tiếng Anh là gì?

Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1 Tiếng Anh có nghĩa là Gilt – edged securities (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Gilt – edged securities (n) nghĩa là Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1.

Đây là cách dùng Gilt – edged securities (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Gilt – edged securities (n) là gì? (hay giải thích Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1 nghĩa là gì?) . Định nghĩa Gilt – edged securities (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gilt – edged securities (n) / Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời