Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 宫颈炎 |
Thuật ngữ 宫颈炎(gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 宫颈炎 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
宫颈炎 là gì?
宫颈炎 có nghĩa là (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung
- 宫颈炎 có nghĩa là (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung Tiếng Trung là gì?
gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung Tiếng Trung có nghĩa là 宫颈炎.
Ý nghĩa - Giải thích
宫颈炎 nghĩa là (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 宫颈炎. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 宫颈炎 là gì? (hay giải thích (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 宫颈炎 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 宫颈炎 / (gōng jǐng yán ) gōng jǐng yán: viêm cổ tử cung.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?