故意为难我 là gì?

故意为难我 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 故意为难我 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 故意为难我

(gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 故意为难我
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

故意为难我 là gì?

có nghĩa là (gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi

  • 故意为难我 có nghĩa là (gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi Tiếng Trung là gì?

Cố tình gây khó cho tôi Tiếng Trung có nghĩa là 故意为难我.

Ý nghĩa - Giải thích

故意为难我 nghĩa là (gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 故意为难我. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 故意为难我 là gì? (hay giải thích (gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 故意为难我 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 故意为难我 / (gù yì wéi nán wǒ ) Cố tình gây khó cho tôi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời