Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 焊锡再流 |
Thuật ngữ 焊锡再流(hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 焊锡再流 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
焊锡再流 là gì?
焊锡再流 có nghĩa là (hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy
- 焊锡再流 có nghĩa là (hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy Tiếng Trung là gì?
kẽm thiếc tan chảy Tiếng Trung có nghĩa là 焊锡再流.
Ý nghĩa - Giải thích
焊锡再流 nghĩa là (hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 焊锡再流. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 焊锡再流 là gì? (hay giải thích (hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 焊锡再流 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 焊锡再流 / (hàn xī zài liú ) kẽm thiếc tan chảy.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?