Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 航天导弹 |
Thuật ngữ 航天导弹tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 航天导弹 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
航天导弹 tiếng trung là gì?
航天导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn )
- 航天导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 航天导弹 .
Ý nghĩa - Giải thích
航天导弹 tiếng trung nghĩa là tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 航天导弹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 航天导弹 tiếng trung là gì? (hay giải thích tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航天导弹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航天导弹 tiếng trung / tên lửa vũ trụ (háng tiān dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?