Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 赫莲娜 |
Thuật ngữ 赫莲娜helena rubinstein (hèliánnà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. Thuật ngữ liên quan tới 赫莲娜 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Thương hiệu |
Định nghĩa - Khái niệm
赫莲娜 tiếng trung là gì?
赫莲娜 tiếng trung có nghĩa là helena rubinstein (hèliánnà )
- 赫莲娜 tiếng trung có nghĩa là helena rubinstein (hèliánnà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
helena rubinstein (hèliánnà ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 赫莲娜 .
Ý nghĩa - Giải thích
赫莲娜 tiếng trung nghĩa là helena rubinstein (hèliánnà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng..
Đây là cách dùng 赫莲娜 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 赫莲娜 tiếng trung là gì? (hay giải thích helena rubinstein (hèliánnà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 赫莲娜 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 赫莲娜 tiếng trung / helena rubinstein (hèliánnà ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhãn hiệu nổi tiếng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?