化学武器 tiếng trung là gì?

化学武器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 化学武器 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 化学武器

vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 化学武器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

化学武器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì )

  • 化学武器 tiếng trung có nghĩa là vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 化学武器 .

Ý nghĩa - Giải thích

化学武器 tiếng trung nghĩa là vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 化学武器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 化学武器 tiếng trung là gì? (hay giải thích vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 化学武器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 化学武器 tiếng trung / vũ khí hóa học (huà xué wǔ qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời