黄豆芽 tiếng trung là gì?

黄豆芽 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 黄豆芽 tiếng trung Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 黄豆芽

giá đỗ tương (huángdòuyá ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 黄豆芽 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

黄豆芽 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giá đỗ tương (huángdòuyá )

  • 黄豆芽 tiếng trung có nghĩa là giá đỗ tương (huángdòuyá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

giá đỗ tương (huángdòuyá ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 黄豆芽 .

Ý nghĩa - Giải thích

黄豆芽 tiếng trung nghĩa là giá đỗ tương (huángdòuyá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ..

Đây là cách dùng 黄豆芽 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 黄豆芽 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá đỗ tương (huángdòuyá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 黄豆芽 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 黄豆芽 tiếng trung / giá đỗ tương (huángdòuyá ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chế phầm từ đậu đỗ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời