Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | investment lisence |
Thuật ngữ investment lisencegiấy phép đầu tưThuật ngữ liên quan tới investment lisence |
|
Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
investment lisence là gì?
investment lisence có nghĩa là giấy phép đầu tư
- investment lisence có nghĩa là giấy phép đầu tư
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
giấy phép đầu tư Tiếng Anh là gì?
giấy phép đầu tư Tiếng Anh có nghĩa là investment lisence.
Ý nghĩa - Giải thích
investment lisence nghĩa là giấy phép đầu tư.
Đây là cách dùng investment lisence. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng investment lisence là gì? (hay giải thích giấy phép đầu tư nghĩa là gì?) . Định nghĩa investment lisence là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng investment lisence / giấy phép đầu tư. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?