Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 计提 |
Thuật ngữ 计提[Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy. từ về kế toán.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 计提 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
计提 là gì?
计提 có nghĩa là [Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy
- 计提 có nghĩa là [Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy. từ về kế toán.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
[Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 计提.
Ý nghĩa - Giải thích
计提 nghĩa là [Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy. từ về kế toán.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 计提. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 计提 là gì? (hay giải thích [Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy. từ về kế toán.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 计提 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 计提 / [Jì tí] 计提(Counting and Drawing hoặc accruals)计提就是计算和提取。dồn tích, tích lũy. từ về kế toán.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?