近程导弹 tiếng trung là gì?

近程导弹 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 近程导弹 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 近程导弹

tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 近程导弹 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

近程导弹 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn )

  • 近程导弹 tiếng trung có nghĩa là tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 近程导弹 .

Ý nghĩa - Giải thích

近程导弹 tiếng trung nghĩa là tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 近程导弹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 近程导弹 tiếng trung là gì? (hay giải thích tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 近程导弹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 近程导弹 tiếng trung / tên lửa tầm ngắn (jìn chéng dǎo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời