Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 긴소매 (긴판) |
Thuật ngữ 긴소매 (긴판)tay dài.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc. Thuật ngữ liên quan tới 긴소매 (긴판) tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề May mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
긴소매 (긴판) tiếng hàn là gì?
긴소매 (긴판) tiếng hàn có nghĩa là tay dài
- 긴소매 (긴판) tiếng hàn có nghĩa là tay dài.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.
tay dài Tiếng Hàn là gì?
tay dài Tiếng Hàn có nghĩa là 긴소매 (긴판) .
Ý nghĩa - Giải thích
긴소매 (긴판) tiếng hàn nghĩa là tay dài.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc..
Đây là cách dùng 긴소매 (긴판) tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 긴소매 (긴판) tiếng hàn là gì? (hay giải thích tay dài.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 긴소매 (긴판) tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 긴소매 (긴판) tiếng hàn / tay dài.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?