Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 空军新兵 |
Thuật ngữ 空军新兵tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 空军新兵 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
空军新兵 tiếng trung là gì?
空军新兵 tiếng trung có nghĩa là tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng )
- 空军新兵 tiếng trung có nghĩa là tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 空军新兵 .
Ý nghĩa - Giải thích
空军新兵 tiếng trung nghĩa là tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 空军新兵 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 空军新兵 tiếng trung là gì? (hay giải thích tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空军新兵 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空军新兵 tiếng trung / tân binh không quân (kōng jūn xīn bīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?