Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 口腔清新剂 |
Thuật ngữ 口腔清新剂Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 口腔清新剂 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
口腔清新剂 tiếng trung là gì?
口腔清新剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì )
- 口腔清新剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 口腔清新剂 .
Ý nghĩa - Giải thích
口腔清新剂 tiếng trung nghĩa là thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 口腔清新剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 口腔清新剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 口腔清新剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 口腔清新剂 tiếng trung / thuốc xịt thơm miệng (kǒuqiāng qīngxīn jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?