Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 立可迁入 |
Thuật ngữ 立可迁入lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Thuật ngữ liên quan tới 立可迁入 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
立可迁入 tiếng trung là gì?
立可迁入 tiếng trung có nghĩa là lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù )
- 立可迁入 tiếng trung có nghĩa là lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 立可迁入 .
Ý nghĩa - Giải thích
立可迁入 tiếng trung nghĩa là lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 立可迁入 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 立可迁入 tiếng trung là gì? (hay giải thích lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 立可迁入 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 立可迁入 tiếng trung / lập tức có thể dọn vào (lì kě qiān rù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?