旅行证件 tiếng trung là gì?

旅行证件 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 旅行证件 tiếng trung Du lịch.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 旅行证件

thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 旅行证件 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Du lịch

Định nghĩa - Khái niệm

旅行证件 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn )

  • 旅行证件 tiếng trung có nghĩa là thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Du lịch.

thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 旅行证件 .

Ý nghĩa - Giải thích

旅行证件 tiếng trung nghĩa là thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch..

Đây là cách dùng 旅行证件 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Du lịch 旅行证件 tiếng trung là gì? (hay giải thích thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 旅行证件 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 旅行证件 tiếng trung / thẻ du lịch (lǚxíng zhèngjiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Du lịch.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời