Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 磨脚石 |
Thuật ngữ 磨脚石Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 磨脚石 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
磨脚石 tiếng trung là gì?
磨脚石 tiếng trung có nghĩa là đá matxa chân (mó jiǎo shí )
- 磨脚石 tiếng trung có nghĩa là đá matxa chân (mó jiǎo shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
đá matxa chân (mó jiǎo shí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 磨脚石 .
Ý nghĩa - Giải thích
磨脚石 tiếng trung nghĩa là đá matxa chân (mó jiǎo shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 磨脚石 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 磨脚石 tiếng trung là gì? (hay giải thích đá matxa chân (mó jiǎo shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 磨脚石 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 磨脚石 tiếng trung / đá matxa chân (mó jiǎo shí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?