Monetary activities

Monetary activities là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Monetary activities Quản trị kinh doanh.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ monetary activities

hoạt động tiền tệ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Monetary activities
Chủ đề Chủ đề Quản trị kinh doanh

Định nghĩa - Khái niệm

Monetary activities là gì?

có nghĩa là hoạt động tiền tệ

  • Monetary activities có nghĩa là hoạt động tiền tệ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.

hoạt động tiền tệ Tiếng Anh là gì?

hoạt động tiền tệ Tiếng Anh có nghĩa là Monetary activities.

Ý nghĩa - Giải thích

Monetary activities nghĩa là hoạt động tiền tệ.

Đây là cách dùng Monetary activities. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Monetary activities là gì? (hay giải thích hoạt động tiền tệ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Monetary activities là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Monetary activities / hoạt động tiền tệ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời