Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | operation code |
Thuật ngữ operation code(n) Mã phép toán, mã thao tácThuật ngữ liên quan tới Operation code |
|
Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Operation code là gì?
Operation code có nghĩa là (n) Mã phép toán, mã thao tác
- Operation code có nghĩa là (n) Mã phép toán, mã thao tác
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Mã phép toán, mã thao tác Tiếng Anh là gì?
(n) Mã phép toán, mã thao tác Tiếng Anh có nghĩa là Operation code.
Ý nghĩa - Giải thích
Operation code nghĩa là (n) Mã phép toán, mã thao tác.
Đây là cách dùng Operation code. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Operation code là gì? (hay giải thích (n) Mã phép toán, mã thao tác nghĩa là gì?) . Định nghĩa Operation code là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operation code / (n) Mã phép toán, mã thao tác. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?