Purchase and sale of stock (n)

Purchase and sale of stock (n) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Purchase and sale of stock (n) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ purchase and sale of stock (n)

Sự mua bán chứng khoán

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Purchase and sale of stock (n)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Purchase and sale of stock (n) là gì?

có nghĩa là Sự mua bán chứng khoán

  • Purchase and sale of stock (n) có nghĩa là Sự mua bán chứng khoán
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Sự mua bán chứng khoán Tiếng Anh là gì?

Sự mua bán chứng khoán Tiếng Anh có nghĩa là Purchase and sale of stock (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Purchase and sale of stock (n) nghĩa là Sự mua bán chứng khoán.

Đây là cách dùng Purchase and sale of stock (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Purchase and sale of stock (n) là gì? (hay giải thích Sự mua bán chứng khoán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Purchase and sale of stock (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Purchase and sale of stock (n) / Sự mua bán chứng khoán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời