Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | ラジットレンチ |
Thuật ngữ ラジットレンチBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. Thuật ngữ liên quan tới ラジットレンチ tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Cơ khí |
Định nghĩa - Khái niệm
ラジットレンチ tiếng nhật là gì?
ラジットレンチ tiếng nhật có nghĩa là Cái choòng đen
- ラジットレンチ tiếng nhật có nghĩa là Cái choòng đen.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
Cái choòng đen Tiếng Nhật là gì?
Cái choòng đen Tiếng Nhật có nghĩa là ラジットレンチ .
Ý nghĩa - Giải thích
ラジットレンチ tiếng nhật nghĩa là Cái choòng đen.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng ラジットレンチ tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí ラジットレンチ tiếng nhật là gì? (hay giải thích Cái choòng đen.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa ラジットレンチ tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng ラジットレンチ tiếng nhật / Cái choòng đen.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?