Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 上大压小 |
Thuật ngữ 上大压小(shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 上大压小 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
上大压小 là gì?
上大压小 có nghĩa là (shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện
- 上大压小 có nghĩa là (shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện Tiếng Trung là gì?
chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện Tiếng Trung có nghĩa là 上大压小.
Ý nghĩa - Giải thích
上大压小 nghĩa là (shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 上大压小. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 上大压小 là gì? (hay giải thích (shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 上大压小 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 上大压小 / (shàng dà yā xiǎo ) chạy tổ máy lớn, dừng tổ máy nhỏ trong nhà máy điện.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?