社会距離 tiếng Nhật là gì?

社会距離 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 社会距離 tiếng Nhật Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 社会距離

giãn cách xã hội

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 社会距離 tiếng Nhật
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

社会距離 tiếng Nhật là gì?

có nghĩa là giãn cách xã hội

  • 社会距離 tiếng Nhật có nghĩa là giãn cách xã hội
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

giãn cách xã hội Tiếng Nhật là gì?

giãn cách xã hội Tiếng Nhật có nghĩa là 社会距離 tiếng Nhật.

Ý nghĩa - Giải thích

社会距離 tiếng Nhật nghĩa là giãn cách xã hội.

Đây là cách dùng 社会距離 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 社会距離 tiếng Nhật là gì? (hay giải thích giãn cách xã hội nghĩa là gì?) . Định nghĩa 社会距離 tiếng Nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 社会距離 tiếng Nhật / giãn cách xã hội. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?