社交隔离 tiếng Trung là gì?

社交隔离 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 社交隔离 tiếng Trung Xã hội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 社交隔离

giãn cách xã hội

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 社交隔离 tiếng Trung
Chủ đề Chủ đề Xã hội

Định nghĩa - Khái niệm

社交隔离 tiếng Trung là gì?

có nghĩa là giãn cách xã hội

  • 社交隔离 tiếng Trung có nghĩa là giãn cách xã hội
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.

giãn cách xã hội Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 社交隔离 tiếng Trung.

Ý nghĩa - Giải thích

社交隔离 tiếng Trung nghĩa là giãn cách xã hội.

Đây là cách dùng 社交隔离 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 社交隔离 tiếng Trung là gì? (hay giải thích giãn cách xã hội nghĩa là gì?) . Định nghĩa 社交隔离 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 社交隔离 tiếng Trung / giãn cách xã hội. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?