生物质气化发电 là gì?

生物质气化发电 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 生物质气化发电 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 生物质气化发电

(shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 生物质气化发电
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

生物质气化发电 là gì?

có nghĩa là (shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối

  • 生物质气化发电 có nghĩa là (shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối Tiếng Trung là gì?

điện sinh khối Tiếng Trung có nghĩa là 生物质气化发电.

Ý nghĩa - Giải thích

生物质气化发电 nghĩa là (shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 生物质气化发电. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 生物质气化发电 là gì? (hay giải thích (shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 生物质气化发电 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 生物质气化发电 / (shēng wù zhì qì huà fā diàn ) điện sinh khối.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời