士气 tiếng trung là gì?

士气 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 士气 tiếng trung Quân đội.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 士气

sĩ khí (shì qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 士气 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Quân đội

Định nghĩa - Khái niệm

士气 tiếng trung là gì?

có nghĩa là sĩ khí (shì qì )

  • 士气 tiếng trung có nghĩa là sĩ khí (shì qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

sĩ khí (shì qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 士气 .

Ý nghĩa - Giải thích

士气 tiếng trung nghĩa là sĩ khí (shì qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 士气 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 士气 tiếng trung là gì? (hay giải thích sĩ khí (shì qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 士气 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 士气 tiếng trung / sĩ khí (shì qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời