数量清点 tiếng trung là gì?

数量清点 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 数量清点 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 数量清点

kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 数量清点 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

数量清点 tiếng trung là gì?

có nghĩa là kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn )

  • 数量清点 tiếng trung có nghĩa là kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 数量清点 .

Ý nghĩa - Giải thích

数量清点 tiếng trung nghĩa là kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 数量清点 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 数量清点 tiếng trung là gì? (hay giải thích kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数量清点 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数量清点 tiếng trung / kiểm tra số lượng (shùliàng qīngdiǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời