Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 摔了一跤 |
Thuật ngữ 摔了一跤(shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 摔了一跤 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
摔了一跤 là gì?
摔了一跤 có nghĩa là (shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái
- 摔了一跤 có nghĩa là (shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái Tiếng Trung là gì?
té ngã một cái Tiếng Trung có nghĩa là 摔了一跤.
Ý nghĩa - Giải thích
摔了一跤 nghĩa là (shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 摔了一跤. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 摔了一跤 là gì? (hay giải thích (shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摔了一跤 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摔了一跤 / (shuāi le yī jiāo ) té ngã một cái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?