Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | stock in hand = stock in trade = stock on hand (n) |
Thuật ngữ stock in hand = stock in trade = stock on hand (n)Hàng có sẵn, hàng tồn khoThuật ngữ liên quan tới Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) là gì?
Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) có nghĩa là Hàng có sẵn, hàng tồn kho
- Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) có nghĩa là Hàng có sẵn, hàng tồn kho
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Hàng có sẵn, hàng tồn kho Tiếng Anh là gì?
Hàng có sẵn, hàng tồn kho Tiếng Anh có nghĩa là Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) nghĩa là Hàng có sẵn, hàng tồn kho.
Đây là cách dùng Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) là gì? (hay giải thích Hàng có sẵn, hàng tồn kho nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n) / Hàng có sẵn, hàng tồn kho. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?