Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | ![]() |
Thuật ngữ stockbroker (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Stockbroker (n) |
|
Chủ đề | Chủ đề Chứng khoán |
Định nghĩa - Khái niệm
Stockbroker (n) là gì?
Stockbroker (n) có nghĩa là Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán
- Stockbroker (n) có nghĩa là Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.
Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán Tiếng Anh là gì?
Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán Tiếng Anh có nghĩa là Stockbroker (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Stockbroker (n) nghĩa là Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán.
Đây là cách dùng Stockbroker (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Stockbroker (n) là gì? (hay giải thích Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán nghĩa là gì?) . Định nghĩa Stockbroker (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Stockbroker (n) / Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?