Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 踏踏实实 |
Thuật ngữ 踏踏实实(tà tà shí shí ) bình thản.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 踏踏实实 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
踏踏实实 là gì?
踏踏实实 có nghĩa là (tà tà shí shí ) bình thản
- 踏踏实实 có nghĩa là (tà tà shí shí ) bình thản.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(tà tà shí shí ) bình thản Tiếng Trung là gì?
bình thản Tiếng Trung có nghĩa là 踏踏实实.
Ý nghĩa - Giải thích
踏踏实实 nghĩa là (tà tà shí shí ) bình thản.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 踏踏实实. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 踏踏实实 là gì? (hay giải thích (tà tà shí shí ) bình thản.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 踏踏实实 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 踏踏实实 / (tà tà shí shí ) bình thản.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?