甜美小女脸 là gì?

甜美小女脸 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 甜美小女脸 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 甜美小女脸

(tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 甜美小女脸
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

甜美小女脸 là gì?

có nghĩa là (tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái

  • 甜美小女脸 có nghĩa là (tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái Tiếng Trung là gì?

khuôn mặt khả ái Tiếng Trung có nghĩa là 甜美小女脸.

Ý nghĩa - Giải thích

甜美小女脸 nghĩa là (tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 甜美小女脸. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 甜美小女脸 là gì? (hay giải thích (tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 甜美小女脸 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 甜美小女脸 / (tián měi xiǎo nǚ liǎn ) khuôn mặt khả ái.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời