To take stock of (v)

To take stock of (v) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng To take stock of (v) Chứng khoán.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ to take stock of (v)

Kiểm kê hàng trong kho

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới To take stock of (v)
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

To take stock of (v) là gì?

có nghĩa là Kiểm kê hàng trong kho

  • To take stock of (v) có nghĩa là Kiểm kê hàng trong kho
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Kiểm kê hàng trong kho Tiếng Anh là gì?

Kiểm kê hàng trong kho Tiếng Anh có nghĩa là To take stock of (v).

Ý nghĩa - Giải thích

To take stock of (v) nghĩa là Kiểm kê hàng trong kho.

Đây là cách dùng To take stock of (v). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán To take stock of (v) là gì? (hay giải thích Kiểm kê hàng trong kho nghĩa là gì?) . Định nghĩa To take stock of (v) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng To take stock of (v) / Kiểm kê hàng trong kho. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời