Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 卫星电视接收系统 |
Thuật ngữ 卫星电视接收系统hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn. Thuật ngữ liên quan tới 卫星电视接收系统 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Du lịch |
Định nghĩa - Khái niệm
卫星电视接收系统 tiếng trung là gì?
卫星电视接收系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng )
- 卫星电视接收系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Du lịch.
hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 卫星电视接收系统 .
Ý nghĩa - Giải thích
卫星电视接收系统 tiếng trung nghĩa là hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn..
Đây là cách dùng 卫星电视接收系统 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Du lịch 卫星电视接收系统 tiếng trung là gì? (hay giải thích hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卫星电视接收系统 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卫星电视接收系统 tiếng trung / hệ thống thu truyền hình vệ tinh (wèixīng diànshì jiēshōu xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Khách sạn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?