文件批下来 là gì?

文件批下来 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 文件批下来 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 文件批下来

(wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 文件批下来
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

文件批下来 là gì?

có nghĩa là (wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi

  • 文件批下来 có nghĩa là (wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi Tiếng Trung là gì?

văn bản duyệt về rồi Tiếng Trung có nghĩa là 文件批下来.

Ý nghĩa - Giải thích

文件批下来 nghĩa là (wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 文件批下来. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 文件批下来 là gì? (hay giải thích (wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 文件批下来 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 文件批下来 / (wén jiàn pī xià lái ) văn bản duyệt về rồi.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời