Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 无人驾驶侦察机 |
Thuật ngữ 无人驾驶侦察机máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. Thuật ngữ liên quan tới 无人驾驶侦察机 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Quân đội |
Định nghĩa - Khái niệm
无人驾驶侦察机 tiếng trung là gì?
无人驾驶侦察机 tiếng trung có nghĩa là máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī )
- 无人驾驶侦察机 tiếng trung có nghĩa là máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.
máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 无人驾驶侦察机 .
Ý nghĩa - Giải thích
无人驾驶侦察机 tiếng trung nghĩa là máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..
Đây là cách dùng 无人驾驶侦察机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 无人驾驶侦察机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 无人驾驶侦察机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 无人驾驶侦察机 tiếng trung / máy bay trinh sát không người lái (wú rén jià shǐ zhēn chá jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?