项目生命周期 là gì?

项目生命周期 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 项目生命周期 Chưa được phân loại.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 项目生命周期

(xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 项目生命周期
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

项目生命周期 là gì?

có nghĩa là (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án

  • 项目生命周期 có nghĩa là (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án Tiếng Trung là gì?

vòng đời dự án Tiếng Trung có nghĩa là 项目生命周期.

Ý nghĩa - Giải thích

项目生命周期 nghĩa là (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 项目生命周期. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 项目生命周期 là gì? (hay giải thích (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 项目生命周期 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 项目生命周期 / (xiàng mù shēng mìng zhōu qī ) vòng đời dự án.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời