刑拘 tiếng trung là gì?

刑拘 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 刑拘 tiếng trung Luật.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 刑拘

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


giam giữ hình sự (xíngjū ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 刑拘 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Luật

Định nghĩa - Khái niệm

刑拘 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giam giữ hình sự (xíngjū )

  • 刑拘 tiếng trung có nghĩa là giam giữ hình sự (xíngjū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật.

giam giữ hình sự (xíngjū ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 刑拘 .

Ý nghĩa - Giải thích

刑拘 tiếng trung nghĩa là giam giữ hình sự (xíngjū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật..

Đây là cách dùng 刑拘 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Luật 刑拘 tiếng trung là gì? (hay giải thích giam giữ hình sự (xíngjū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 刑拘 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 刑拘 tiếng trung / giam giữ hình sự (xíngjū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Luật.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời