针位组 tiếng trung là gì?

针位组 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 针位组 tiếng trung May mặc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 针位组

bộ cự li (zhēn wèi zǔ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành May mặc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 针位组 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề May mặc

Định nghĩa - Khái niệm

针位组 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bộ cự li (zhēn wèi zǔ )

  • 针位组 tiếng trung có nghĩa là bộ cự li (zhēn wèi zǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành May mặc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực May mặc.

bộ cự li (zhēn wèi zǔ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 针位组 .

Ý nghĩa - Giải thích

针位组 tiếng trung nghĩa là bộ cự li (zhēn wèi zǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành May mặc..

Đây là cách dùng 针位组 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ May mặc 针位组 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ cự li (zhēn wèi zǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành May mặc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 针位组 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 针位组 tiếng trung / bộ cự li (zhēn wèi zǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành May mặc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời