Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 证人 |
Thuật ngữ 证人nhân chứng (zhèngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Thuật ngữ liên quan tới 证人 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
证人 tiếng trung là gì?
证人 tiếng trung có nghĩa là nhân chứng (zhèngrén )
- 证人 tiếng trung có nghĩa là nhân chứng (zhèngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bất động sản.
nhân chứng (zhèngrén ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 证人 .
Ý nghĩa - Giải thích
证人 tiếng trung nghĩa là nhân chứng (zhèngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản..
Đây là cách dùng 证人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Bất động sản 证人 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhân chứng (zhèngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 证人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 证人 tiếng trung / nhân chứng (zhèngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?