Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 住房补贴 |
Thuật ngữ 住房补贴(zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 住房补贴 |
|
Chủ đề | Chủ đề Chưa được phân loại |
Định nghĩa - Khái niệm
住房补贴 là gì?
住房补贴 có nghĩa là (zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở
- 住房补贴 có nghĩa là (zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
(zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở Tiếng Trung là gì?
trợ cấp nhà ở Tiếng Trung có nghĩa là 住房补贴.
Ý nghĩa - Giải thích
住房补贴 nghĩa là (zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 住房补贴. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 住房补贴 là gì? (hay giải thích (zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 住房补贴 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 住房补贴 / (zhù fáng bǔ tiē ) trợ cấp nhà ở.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?