Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 経済学 |
Thuật ngữ 経済学Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. Thuật ngữ liên quan tới 経済学 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
経済学 tiếng nhật là gì?
経済学 tiếng nhật có nghĩa là kinh tế học
- 経済学 tiếng nhật có nghĩa là kinh tế học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
kinh tế học Tiếng Nhật là gì?
kinh tế học Tiếng Nhật có nghĩa là 経済学 .
Ý nghĩa - Giải thích
経済学 tiếng nhật nghĩa là kinh tế học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..
Đây là cách dùng 経済学 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 経済学 tiếng nhật là gì? (hay giải thích kinh tế học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 経済学 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 経済学 tiếng nhật / kinh tế học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?