科学研究 tiếng nhật là gì?

科学研究 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 科学研究 tiếng nhật Giáo dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 科学研究

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Nghiên cứu khoa học.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 科学研究 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

科学研究 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nghiên cứu khoa học

  • 科学研究 tiếng nhật có nghĩa là Nghiên cứu khoa học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

Nghiên cứu khoa học Tiếng Nhật là gì?

Nghiên cứu khoa học Tiếng Nhật có nghĩa là 科学研究 .

Ý nghĩa - Giải thích

科学研究 tiếng nhật nghĩa là Nghiên cứu khoa học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục..

Đây là cách dùng 科学研究 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 科学研究 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nghiên cứu khoa học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 科学研究 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 科学研究 tiếng nhật / Nghiên cứu khoa học.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Giáo dục.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời