木材 tiếng nhật là gì?

木材 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 木材 tiếng nhật Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 木材

Gỗ, vật liệu gỗ.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 木材 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

木材 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Gỗ, vật liệu gỗ

  • 木材 tiếng nhật có nghĩa là Gỗ, vật liệu gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

Gỗ, vật liệu gỗ Tiếng Nhật là gì?

Gỗ, vật liệu gỗ Tiếng Nhật có nghĩa là 木材 .

Ý nghĩa - Giải thích

木材 tiếng nhật nghĩa là Gỗ, vật liệu gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng..

Đây là cách dùng 木材 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 木材 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Gỗ, vật liệu gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木材 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木材 tiếng nhật / Gỗ, vật liệu gỗ.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời