Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 白灰水 |
Thuật ngữ 白灰水nước vôi trắng (báihuī shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. Thuật ngữ liên quan tới 白灰水 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
白灰水 tiếng trung là gì?
白灰水 tiếng trung có nghĩa là nước vôi trắng (báihuī shuǐ )
- 白灰水 tiếng trung có nghĩa là nước vôi trắng (báihuī shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
nước vôi trắng (báihuī shuǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 白灰水 .
Ý nghĩa - Giải thích
白灰水 tiếng trung nghĩa là nước vôi trắng (báihuī shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 白灰水 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 白灰水 tiếng trung là gì? (hay giải thích nước vôi trắng (báihuī shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 白灰水 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 白灰水 tiếng trung / nước vôi trắng (báihuī shuǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?