Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 白肩黑鹮 |
Thuật ngữ 白肩黑鹮quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. Thuật ngữ liên quan tới 白肩黑鹮 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Động thực vật |
Định nghĩa - Khái niệm
白肩黑鹮 tiếng trung là gì?
白肩黑鹮 tiếng trung có nghĩa là quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán )
- 白肩黑鹮 tiếng trung có nghĩa là quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 白肩黑鹮 .
Ý nghĩa - Giải thích
白肩黑鹮 tiếng trung nghĩa là quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim..
Đây là cách dùng 白肩黑鹮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 白肩黑鹮 tiếng trung là gì? (hay giải thích quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 白肩黑鹮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 白肩黑鹮 tiếng trung / quắm cánh xanh cò quắm vai trắng (báijiān hēihuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?