Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 방열기 |
Thuật ngữ 방열기lò sưởi điện.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 방열기 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
방열기 tiếng hàn là gì?
방열기 tiếng hàn có nghĩa là lò sưởi điện
- 방열기 tiếng hàn có nghĩa là lò sưởi điện.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
lò sưởi điện Tiếng Hàn là gì?
lò sưởi điện Tiếng Hàn có nghĩa là 방열기 .
Ý nghĩa - Giải thích
방열기 tiếng hàn nghĩa là lò sưởi điện.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà..
Đây là cách dùng 방열기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 방열기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích lò sưởi điện.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 방열기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 방열기 tiếng hàn / lò sưởi điện.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?