Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 避孕药 |
Thuật ngữ 避孕药(bì yùn yào ) thuốc tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 避孕药 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
避孕药 là gì?
避孕药 có nghĩa là (bì yùn yào ) thuốc tránh thai
- 避孕药 có nghĩa là (bì yùn yào ) thuốc tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(bì yùn yào ) thuốc tránh thai Tiếng Trung là gì?
thuốc tránh thai Tiếng Trung có nghĩa là 避孕药.
Ý nghĩa - Giải thích
避孕药 nghĩa là (bì yùn yào ) thuốc tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 避孕药. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 避孕药 là gì? (hay giải thích (bì yùn yào ) thuốc tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 避孕药 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 避孕药 / (bì yùn yào ) thuốc tránh thai.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?